Bạn cần tìm mua một ngôi nhà mới. Trong lúc đi bộ tập thể dục hàng ngày, bạn đi ngang qua một ngôi nhà nhìn rất hợp gu. Nước sơn bóng bẩy, kiến trúc hiện đại, bộ khung chắc chắn, khung cảnh xung quanh toát lên vẻ yên bình. Tuy nhiên, sau đó bạn liên hệ môi giới để xem bên trong ngôi nhà thì lại biết được ngôi nhà này có vấn đề lớn về kết cấu và bên trong trông như sắp đổ sập. Bề ngoài đẹp đẽ của căn nhà đã che giấu được điểm yếu bên trong, minh chứng cho việc chúng ta không thể biết được vấn đề gì đang xảy ra phía dưới bộ mã hoàn hảo bên ngoài.

Triết lý tương tự cũng có thể áp dụng cho Trí tuệ Nhân tạo (AI). Bất kể mục đích sử dụng, đầu ra của AI phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng dữ liệu đầu vào. Cùng với sự gia tăng của AI, các vấn đề về bảo mật xung quanh dữ liệu được cung cấp cho AI đang được đặt ra.

“Đầu độc” dữ liệu AI là gì?

Đầu độc dữ liệu (Data poisoning), đúng như tên gọi, là hành vi cố tình làm bẩn dữ liệu nhằm gây rối loạn hoạt động của các hệ thống Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Học máy (ML). Không giống các kỹ thuật khác nhắm vào mô hình trong quá trình suy luận, tấn công đầu độc dữ liệu nhắm vào giai đoạn huấn luyện. Bằng cách đưa vào, sửa đổi hoặc xóa các điểm dữ liệu được chọn lọc trong tập dữ liệu huấn luyện, kẻ tấn công có thể gây ra thiên kiến, lỗi hoặc lỗ hổng cụ thể, ảnh hưởng đến các quyết định hoặc dự đoán của mô hình bị xâm nhập.

Cơ chế đầu độc dữ liệu

Các cuộc tấn công đầu độc dữ liệu có thể được phân loại dựa trên mục đích của chúng:

  • Tấn công có mục tiêu: Kẻ tấn công nhằm mục đích ảnh hưởng đến hành vi của mô hình đối với các đầu vào cụ thể mà không làm giảm hiệu suất tổng thể của nó. Ví dụ, bằng cách thêm các điểm dữ liệu bị đầu độc, kẻ tấn công có thể huấn luyện hệ thống nhận dạng khuôn mặt để phân loại sai hoặc không nhận ra khuôn mặt của một cá nhân cụ thể.
  • Tấn công không có mục tiêu: Mục tiêu ở đây là làm giảm hiệu suất tổng thể của mô hình. Bằng cách thêm nhiễu hoặc các điểm dữ liệu không liên quan, kẻ tấn công có thể giảm độ chính xác, độ tin cậy hoặc khả năng nhớ lại của mô hình trên các đầu vào khác nhau.

Thành công của việc đầu độc dữ liệu phụ thuộc vào ba yếu tố quan trọng:

  • Tàng hình (Stealth): Dữ liệu bị đầu độc không dễ dàng bị phát hiện để tránh bất kỳ cơ chế làm sạch dữ liệu hoặc tiền xử lý nào.
  • Hiệu quả (Efficacy): Cuộc tấn công nên dẫn đến sự suy giảm mong muốn về hiệu suất của mô hình hoặc hành vi sai trái dự định.
  • Tính nhất quán (Consistency): Tác động của cuộc tấn công phải luôn thể hiện rõ ràng trong các bối cảnh hoặc môi trường khác nhau nơi mô hình hoạt động.

Vì sao dữ liệu huấn luyện AI lại dễ bị tấn công?

Trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một công cụ biến đổi trong nhiều ngành công nghiệp, nhưng sức mạnh của nó phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu mà nó học hỏi. Đáng tiếc là dữ liệu huấn luyện AI dễ bị thao túng bởi các cuộc tấn công nhằm đầu độc dữ liệu, khiến các mô hình AI dễ bị thiên vị, lỗi. Việc cố ý làm ô nhiễm dữ liệu huấn luyện này có thể dẫn đến kết quả sai lệch và ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định của AI. Sau đây là một số lý do vì sao dữ liệu huấn luyện AI lại dễ bị “đầu độc”.

Các vấn đề về chất lượng dữ liệu

Dữ liệu huấn luyện có thể vốn dĩ chứa các lỗ hổng, bao gồm thiên kiến, nhiễu (lỗi) hoặc không đầy đủ. Những điểm yếu này có thể bị kẻ tấn công khai thác để thao túng quá trình học hỏi của mô hình AI. Ví dụ, một AI được huấn luyện trên bộ dữ liệu bài báo có thể thể hiện sự thiên lệch trong cách đề cập đến các chủ đề nhất định, chẳng hạn như củng cố định kiến về giới hoặc thiếu đại diện cho các nhóm thiểu số. Sự thiên lệch này sau đó có thể được khuếch đại bởi mô hình AI, dẫn đến những kết quả bị thiên kiến nặng nề.

Khó phát hiện ra việc tấn công và khắc phục hậu quả

Cách thức hoạt động bên trong của các mô hình AI phức tạp thường không rõ ràng. Điều này khiến việc xác định nguồn gốc của lỗi trở nên khó khăn, cản trở những nỗ lực nhằm xác định và khắc phục các vấn đề do dữ liệu bị đầu độc gây ra.

Hãy tưởng tượng một AI được sử dụng trong hệ thống tư pháp hình sự để đánh giá rủi ro tái phạm tội. Nếu mô hình AI bị thiên kiến do dữ liệu bị đầu độc, nó có thể dán nhãn sai lệch đối với một số nhóm nhân khẩu học nhất định là có nguy cơ cao tái phạm. Tuy nhiên, nếu không hiểu được lý do đằng sau quyết định của mô hình, thì việc xác định và giải quyết sự thiên lệch này sẽ rất khó khăn. Sự thiếu khả năng giải thích này cản trở những nỗ lực nhằm xác định và khắc phục các vấn đề do dữ liệu bị đầu độc gây ra, có khả năng dẫn đến những kết quả không công bằng hoặc phân biệt đối xử.

Điểm yếu về bảo mật

Cũng giống như bất kỳ hệ thống máy tính nào, các hệ thống AI cũng dễ bị lỗ hổng bảo mật. Những kẻ tấn công có thể khai thác các lỗ hổng này để truy cập trái phép và thao túng dữ liệu huấn luyện hoặc chính bản thân mô hình. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp bảo mật mạnh mẽ trong toàn bộ quá trình phát triển và triển khai AI.

Bảo vệ bộ dữ liệu huấn luyện AI khỏi bị “đầu độc”

Có những bước chủ động mà các tổ chức có thể thực hiện để bảo vệ hệ thống AI của họ khỏi đầu độc dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn của các mô hình AI của họ. Dưới đây là hướng dẫn toàn diện về cách xây dựng các biện pháp phòng thủ mạnh mẽ chống lại thao túng dữ liệu:

1. Xây dựng danh mục dữ liệu minh bạch

Nền tảng của bảo mật dữ liệu nằm ở kiến thức. Các tổ chức có thể xây dựng danh mục dữ liệu toàn diện, đóng vai trò kho lưu trữ trung tâm cho tất cả thông tin được cung cấp cho hệ thống AI. Danh mục này nên được cập nhật liên tục để phản ánh bất kỳ bổ sung dữ liệu mới nào.

Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình là những nguyên tắc chính khi xây dựng danh mục dữ liệu. Mỗi điểm dữ liệu nên được ghi lại với các chi tiết bao gồm:

  • Ai: Ai chịu trách nhiệm cung cấp dữ liệu?
  • Cái gì: Loại dữ liệu nào (ví dụ: văn bản, hình ảnh, dữ liệu cảm biến)?
  • Khi nào: Dữ liệu được thu thập hoặc thêm vào khi nào?
  • Ở đâu: Dữ liệu có nguồn gốc từ đâu?
  • Tại sao: Mục đích sử dụng dữ liệu này trong hệ thống AI là gì?
  • Như thế nào: Dữ liệu được thu thập, xử lý và lưu trữ như thế nào?

Bằng cách ghi chép thông tin này một cách tỉ mỉ, các tổ chức có được sự hiểu biết rõ ràng về tổng quan dữ liệu AI của họ. Điều này cho phép họ xác định các lỗ hổng tiềm ẩn và sự không nhất quán mà kẻ tấn công có thể khai thác.

2. Thiết lập tiêu chuẩn cho người dùng và thiết bị

Khi đã có danh mục dữ liệu toàn diện, các tổ chức nên thiết lập tiêu chuẩn về hành vi bình thường của người dùng và thiết bị tương tác với dữ liệu AI. Điều này liên quan đến các nhóm bảo mật và CNTT cộng tác phân tích hoạt động của người dùng và thiết bị liên quan đến hệ thống AI.

Việc xâm phạm thông tin đăng nhập là một mối đe dọa bảo mật lớn. Tin tặc có thể khai thác thông tin đăng nhập bị đánh cắp để truy cập dữ liệu huấn luyện AI. Với sự gia tăng của các vi phạm dữ liệu lớn phơi bày hàng tỷ tên người dùng và mật khẩu, cách thức và công cụ quản lý mật khẩu và xác thực đa yếu tố trở nên rất quan trọng.

Bằng cách hiểu hành vi điển hình của người dùng, các nhóm bảo mật có thể dễ dàng phát hiện các bất thường. Những bất thường này có thể bao gồm:

  • Thời gian truy cập bất thường: Một giám đốc CNTT thường làm việc từ văn phòng New York đột nhiên truy cập các tập dữ liệu AI từ một quốc gia khác.
  • Sửa đổi dữ liệu bất ngờ: Một người dùng không thường xuyên xử lý các tập dữ liệu huấn luyện AI cố gắng thêm một lượng lớn dữ liệu.

Những sai lệch so với tiêu chuẩn được thiết lập này có thể báo hiệu một cuộc tấn công tiềm ẩn. Việc phát hiện sớm cho phép các nhóm bảo mật can thiệp kịp thời, ngăn chặn đầu độc dữ liệu trước khi nó ảnh hưởng đến mô hình AI.

3. Giám sát và phát hiện mối đe dọa liên tục

Việc phòng thủ chống lại đầu độc dữ liệu cần phải diễn ra liên tục. Các tổ chức cần triển khai giám sát liên tục đối với hệ thống AI và đường ống dữ liệu của họ. Các công cụ và phân tích bảo mật nâng cao có thể giúp xác định các mẫu dữ liệu đáng ngờ, nỗ lực truy cập trái phép hoặc các chỉ báo khác về thao túng dữ liệu.

4. Kỹ thuật làm sạch và xác thực dữ liệu

Chất lượng dữ liệu là yếu tố thiết yếu. Các kỹ thuật như làm sạch và xác thực dữ liệu có thể giúp xác định và loại bỏ các thiên kiến, lỗi hoặc điểm bất thường có trong dữ liệu huấn luyện. Việc triển khai các thuật toán phát hiện bất thường cũng có thể giúp đánh dấu các điểm dữ liệu bất thường, có thể là dấu hiệu của những nỗ lực đầu độc dữ liệu.

5. Triển khai lưu trữ dữ liệu an toàn và kiểm soát truy cập

Các giải pháp lưu trữ dữ liệu cùng với mã hóa và kiểm soát truy cập là rất quan trọng. Điều này đảm bảo rằng chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có thể truy cập và sửa đổi dữ liệu huấn luyện AI. Kiểm tra bảo mật thường xuyên và kiểm tra thâm nhập có thể giúp tăng cường phòng thủ hơn nữa.

6. Xây dựng văn hóa nhận thức về an ninh dữ liệu

Các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên đóng vai trò rất quan trọng trong bảo mật dữ liệu. Giáo dục nhân viên về rủi ro đầu độc dữ liệu và các cách xử lý dữ liệu AI giúp họ trở thành những người tham gia tích cực trong việc bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống AI.

Bằng cách triển khai các chiến lược toàn diện này, các tổ chức có thể tạo ra lá chắn vững chắc chống lại đầu độc dữ liệu. Điều này đảm bảo độ tin cậy và uy tín của các mô hình AI của họ, cho phép họ tận dụng tất cả các lợi ích của công nghệ AI mà không sợ thao túng hoặc kết quả thiên vị.

Bảo mật dữ liệu là một quá trình liên tục đòi hỏi sự cảnh giác và thích ứng liên tục. Bằng cách cập nhật thông tin về các mối đe dọa mới nhất và tinh chỉnh chiến lược phòng thủ của mình, các tổ chức có thể xây dựng nền tảng vững chắc cho việc phát triển và triển khai dữ liệu huấn luyện AI an toàn và đáng tin cậy.

Tài liệu tham khảo

  1. Tyler Farrar (2024), Fortify AI Training Datasets From Malicious Poisoning
  2. Nightfall AI (2024), Data Poisoning
  3. Arun George Zachariah (2024), Understanding Data Poisoning in the Realm of Adversarial Attacks
  4. James Thorn (2020), Explainable Artificial Intelligence
  5. Richmond Alake (2020), Algorithm Bias In Artificial Intelligence Needs To Be Discussed (And Addressed)
Chia sẻ bài viết này